Lệ phí lãnh sự
ĐẠI SỨ QUÁN CHXHCN VIỆT NAM TẠI Ả-RẬP XÊ-ÚT --------
|
|
PHÒNG LÃNH SỰ -----
|
CONSULAR FEES
Biểu mức thu lệ phí lãnh sự
(In accordance with Circulate No. 134/TT-BTC dated December 31, 2004
issued by the Ministry of Finance of the S.R.Vietnam).
(Ban hành kèm theo Thông tư số:134/2004/TT-BTC ngày 31/12/ 2004 của Bộ Tài chính)
NO. |
DANH SÁCH |
MỨC THU (USD) |
A |
PASSPORT AND VISA FEE LỆ PHÍ CẤP HỘ CHIẾU VÀ THỊ THỰC |
|
1 |
PASSPORT HỘ CHIẾU |
|
|
ISSUANCE OF NEW PASSPORTCẤP HỘ CHIẾU MỚI |
50 |
|
PASSORT EXTENSION GIA HẠN HỘ CHIẾU |
20 |
|
AMENDMENT, ATTACHING CHILD’S PHOTO BỔ SUNG, DÁN ANH TRẺ EM VÀO HỘ CHIẾU |
10 |
|
PASSORT REISSUING CẤP LẠI HỘ CHIẾU |
100 |
2 |
TRAVEL DOCUMENTGIẤY THÔNG HÀNH |
|
|
A) TRAVEL DOCUMENTGIẤY THÔNG HÀNH |
|
|
ISSUANCE OF NEW TRAVEL DOCUMENT CẤP GIẤY THÔNG HÀNH |
20 |
|
TRAVEL DOCUMENT EXTENSION GIA HẠN GIẤY THÔNG HÀNH |
10 |
|
REISSUING TRAVEL DOCUMENT (DUE TO LOSS OR DAMAGE)CẤP LẠI GIẤY THÔNG HÀNH (DO HỎNG HOẶC MẤT) |
30 |
|
B) TRAVEL DOCUMENT FOR REPATRIATION GIẤY THÔNG HÀNH HỒI HƯƠNG |
|
|
ISSUANCE OF NEW TRAVEL DOCUMENT CẤP GIẤY THÔNG HÀNH |
100 |
|
REISSUING TRAVEL DOCUMENT (DUE TO LOSS OR DAMAGE)CẤP LẠI GIẤY THÔNG HÀNH (DO HỎNG HOẶC MẤT) |
120 |
3 |
VISAS THỊ THỰC CÁC LOẠI |
|
|
A) SINGLE ENTRY (TRANSIT) THỊ THỰC NHẬP CẢNH, NHẬP XUẤT CẢNH , QUÁ CẢNH 1 LẦN |
25 |
|
B) MULTIPLE ENTRIES VISA THỊ THỰC NHẬP XUẤT CẢNH NHIỀU LẦN |
|
|
- VALID LESS THAN ONE MONTH LOẠI CÓ GIÁ TRỊ DƯỚI 1 THÁNG |
40 |
|
- VALID LESS THAN SIX MONTHS LOẠI CÓ GIÁ TRỊ DƯỚI 6 THÁNG |
70 |
|
- VALID FROM SIX MONTHS TO ONE YEAR LOẠI CÓ GIÁ TRỊ TỪ 6 THÁNG ĐẾN 01 NĂM |
100 |
|
C) TRANSFER VISA ONTO NEW PASSPORT CHUYỂN THỊ THỰC SANG HỘ CHIẾU MỚI |
10 |
4 |
STAMP AB (USED FOR ORDINARY PASSPORT ON OFFICIAL TRIP) TEM AB (CẤP CHO HỘ CHIẾU PHỔ THÔNG ĐI VIỆC CÔNG) |
10 |
B |
OTHER FEES CÁC LỆ PHÍ KHÁC |
|
1 |
CONTRACT CERTIFICATION CHỨNG THỰC HỢP ĐỒNG |
50 |
2 |
CERTIFICATION OF WILL, LETTER OF AUTHORIZATION, COPY, PHOTOCOPY OF ORRIGINAL DOCUMENT, TRANSLATION CHỨNG THỰC DI CHÚC, THƯ UỶ QUYỀN, TRÍCH TÀI LIỆU, BẢN SAO, CHỤP, BẢN DỊCH |
5 |
3 |
LEGALIZATION HỢP PHÁP HOÁ GIẤY TỜ, TÀI LIỆU |
5 |
4 |
TRANSFER OF DOCUMENT IN LEGAL AUTHORIZATION, VERIFICATION OF DOCUMENT (EXCLUDING FEE FOR DELIVERY) NHẬN CHUYỂN HỒ SƠ VỀ UỶ THÁC TƯ PHÁP, XÁC MINH GIẤY TỜ TÀI LIỆU (KHÔNG KỂ TIỀN CƯỚC PHÍ) |
15 |
5 |
ISSUANCE OR CERTIFICATION OF DOCUMENT CONCERNING SHIP, AIRCRAFT AND OTHER TRANSPORTATION MEANS CẤP VÀ CHỨNG THỰC CÁC LOẠI GIẤY TỜ VÀ TÀI LIỆU LIÊN QUAN ĐẾN TÀU THUỶ, MÁY BAY VÀ CÁC LOẠI PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG KHÁC |
10 |
6 |
FILING FOR INHERITANCE MATTERS LẬP HỒ SƠ LÀM THỦ TỤC NHẬN THỪA KẾ |
|
|
A) ACCEPTANCE OF WILL FOR PRESEVATION; ANNOUNCEMENT OF WILL; CERTIFICATION OF INHERITANCE DISPOSAL AGGREEMENT, INHERITANCE ACCEPTANCE, INHERITQNCE REFUSAL DOCUMENTS NHẬN LƯU GIỮ DI CHÚC, CÔNG BỐ DI CHÚC, CÔNG CHỨNG VĂN BẢN THOẢ THUẬN PHÂN CHIA TÀI SẢN, CÔNG CHỨNG VĂN BẢN THOẢ THUẬN KHAI NHẬN DI SẢN, CÔNG CHỨNG VĂN BẢN TỪ CHỐI DI SẢN |
10 |
|
B) INHERITANCE PROPERTY VALUED LESS THAN 1000USD THỪA KẾ TÀI SẢN CÓ GIÁ TRỊ DƯỚI 1000USD |
50 |
|
C) INHERITANCE PROPERTY VALUED FROM 1000USD THỪA KẾ TÀI SẢN CÓ GIÁ TRỊ TỪ 1000USD TRỞ LÊN |
2% OF THE PROPERTY VALUE, MAXIMUM 2500USD |
7 |
CITIZEN REGISTRATION CERTIFICATION CẤP GIẤY XÁC NHẬN ĐĂNG KÝ CÔNG DÂN |
5 |
8 |
CONSULAR CERTIFICATION FEE LỆ PHÍ CHỨNG NHẬN LÃNH SỰ |
|
|
A) CERTIFICATION OF STAMP, SIGNATURE CHỨNG NHẬN CON DẤU, CHỮ KÝ |
1 |
|
B) CERTIFICATION OF STAMP, SIGNATURE AND CONTENT OF THE DOCUMENT CHỨNG NHẬN CON DẤU, CHỮ KÝ VÀ NỘI DUNG VĂN BẢN |
2 |
9 |
CONSULAR CERTIFICATION ACCORDING TO CITIZEN’S REQUEST CHỨNG NHẬN LÃNH SỰ THEO YÊU CẦU CỦA CÔNG DÂN |
5 |
C |
FEES ON THE MATTERS OF CITIZENSHIP LỆ PHÍ VỀ QUỐC TỊCH |
|
|
ENTERING VIETNAMESE CITIZENSHIP NHẬP QUỐC TỊCH |
150 |
|
RE-ENTER VIETNAMESE CITIZENSHIP TRỞ LẠI QUỐC TỊCH |
150 |
|
RENUNCIATION OF VIETNAMESE CITIZENSHIP THÔI QUỐC TỊCH |
150 |
|
CERTIFICATE OF VIETNAMESE CITZENSHIP CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN CÓ QUỐC TỊCH |
35 |
|
CERTIFICATE OF THE TERMINATION OF VIETNAMESE CITZENSHIP CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN MẤT QUỐC TỊCH |
35 |
D |
FEE ON PERSONAL REGISTRATION MATTERS LỆ PHÍ ĐĂNG KÝ HỘ TỊCH |
|
1 |
BIRTH REGISTRATION KHAI SINH |
|
|
REGISTRATION OF BIRTH ĐĂNG KÝ KHAI SINH |
5 |
|
OVERDUE REGISTRATION OF BIRTH ĐĂNG KÝ KHAI SINH QUÁ HẠN |
5 |
|
RE-REGISTRATION OF BIRTH ĐĂNG KÝ LẠI VIỆC SINH |
10 |
2 |
MARRIAGE KẾT HÔN |
|
|
MARRIAGE REGISTRATION ĐĂNG KÝ KẾT HÔN |
50 |
|
MARRIAGE RE-REGISTRATION ĐĂNG KÝ LẠI VIỆC KẾT HÔN |
100 |
3 |
DEATH REGISTRATION KHAI TỬ |
|
|
OVERDUE REGISTRATION OF DEATH ĐĂNG KÝ KHAI TỬ QUÁ HẠN |
5 |
|
RE-REGISTRATION OF DEATH ĐĂNG KÝ LẠI VIỆC TỬ |
10 |
4 |
CHILD ADOPTION NHẬN NUÔI CON NUÔI |
|
|
REGISTRATION OF CHILD ADOPTION ĐĂNG KÝ NUÔI CON NUÔI |
100 |
|
RE-REGISTRATION OF CHILD ADOPTIONĐĂNG KÝLẠI VIỆC NUÔI CON NUÔI |
200 |
5 |
REGISTRATION OF RECOGNITION OF PARENTAL RELATIONSHIP ĐĂNG KÝ VIỆC NHẬN CHA, MẸ, CON |
100 |
6 |
CORRECTION OF NAME, DATE OF BIRTH CẢI CHÍNH HỌ, TÊN, CHỮ ĐỆM, NGÀY THÁNG NĂM SINH |
50 |
7 |
REGISTRATION OF OTHER PERSONAL MATTERS CÁC VIỆC ĐĂNG KÝ HỘ TỊCH KHÁC |
|
|
- COPY OF DOCUMENTS FROM ORIGINAL RECORD CẤP BẢN SAO CÁC GIẤY TỜ HỘ TỊCH TỪ SỔ GỐC |
1 |
|
- CERTIFICATION FOR THE PURPOSES OF MARRIAGE, ADOPTION, GUARDIANSHIP AT FOREIGN COMPETENT AUTHORITIES CẤP, XÁC NHẬN GIẤY TỜ ĐỂ ĐĂNG KÝ KẾT HÔN, NUÔI CON NUÔI, GIÁM HỘ TẠI CÁC CƠ QUAN CÓ THẨM QUYỀN NƯỚC NGOÀI |
50 |
|
- ISSUANCE, CERTIFICATION OF OTHER PERSONAL DOCUMENT CẤP, XÁC NHẬN GIẤY TỜ HỘ TỊCH KHÁC |
5 |
|
- RECCORDING PERSONAL CHANGES DUE TO MARRIAGE, ADOPTION, GUARDIANSHIP, DIVORCE AND TERMINATION OF GUARDIANSHIP THAT HAVE BEEN REGISTERRED TO FOREIGN AUTHORITIES GHI VÀO SỔ CÁC THAY ĐỔI VỀ HỘ TỊCH DO KẾT HÔN, NHẬN CON NUÔI, GIÁM HỘ, LY HÔN, VÀ CHẤM DỨT VIỆC NUÔI CON NUÔI ĐÃ ĐĂNG KÝ TẠI CÁC CƠ QUAN CÓ THẨM QUYỀN NƯỚC NGOÀI |
5 |
|
- RE-REGISTRATION FOR VIETNAMESE CITIZEN OF PERSONAL MATTERS THAT HAVE INCURRED ABROAD AND BEEN REGISTERED BY FOREIGN AUTHORITIES ĐĂNG KÝ LẠI CÁC SỰ KIỆN HỘ TỊCH XẢY RA Ở NƯỚC NGOÀI ĐÃ ĐƯỢC CƠ QUAN CỦA NƯỚC SỞ TẠI ĐĂNG KÝ CHO CÔNG DÂN NƯỚC NGOÀI |
5 |
E |
OTHER REGULATIONS: |
|
1. |
EXTRA FEES FOR OVERTIME AND URGENT PROCEDURES (WHEN FILES HAS BEEN SUFFICIENT, EXCEPT CASES IN PART D.): THU LỆ PHÍ LÀM GẤP VÀ NGOÀI GIỜ NGOÀI MỨC QUY ĐỊNH (KHI HỒ SƠ ĐÃ HỢP LỆ, TRỪ MỤC D, ĐIỂM 3), THU THÊM: A. WHIN THIN 01 DAY (24H) – EXTRA FEE TRONG NGÀY (24 TIẾNG), THU THÊM: |
30% |
|
B. NEXT DAY (36H) – EXTRA FEE: NGÀY HÔM SAU, THU THÊM: |
20%
|
|
C. OVERTIME, WEEKEND AND OTHER HOLIDAYS – EXTRA FEE: NGOÀI GIỜ LÀM VIỆC, NGÀY NGHỈ, NGÀY LỄ, THU THÊM: |
30% |
2. |
FEE IS NOT REFUNDABLE IF THE APPLICANT REFUSE TO ACCEPT THE COMPLETED DOCUMENTS TIỀN LỆ PHÍ SẼ KHÔNG ĐƯỢC HOÀN TRẢ NẾU SAU ĐÓ ĐƯƠNG SỰ TỪ CHỐI KHÔNG NHẬN LẠI HỒ SƠ ĐÃ ĐƯỢC HOÀN TẤT |
|
Cập nhật 18-02-2008